Nội dung từ Loigiaihay.Com
I. Listen and choose the correct answer.
1. Where is the dream school located?
In a city
In a village near the beach
In a village near the beach
Đáp án : B
1. Where is the dream school located?
(Trường học mơ ước nằm ở đâu?)
A. In a city
(Trong thành phố)
B. In a village near the beach
(Ở một ngôi làng ven biển)
C. In the mountains
(Ở vùng núi)
Thông tin: My dream school is in a village near the beach.
(Ngôi trường mơ ước của tôi nằm ở một ngôi làng gần bãi biển.)
Đáp án: B
2. What do the classrooms look like?
Small and crowded
Dark and old
Beautiful
Đáp án : C
2. What do the classrooms look like?
(Các lớp học trông như thế nào?)
A. Small and crowded
(Nhỏ và đông đúc)
B. Dark and old
(Tối tăm và cũ kĩ)
C. Beautiful
(Đẹp đẽ)
Thông tin: There are beautiful classrooms where we learn every day.
(Có những lớp học rất đẹp, nơi mà chúng tôi học mỗi ngày.)
Đáp án: C
3. How many pupils are there in the classroom?
Many
A few
None
Đáp án : A
3. How many pupils are there in the classroom?
(Có bao nhiêu học sinh trong lớp?)
A. Many (Nhiều)
B. A few (Một vài)
C. None (Không có ai)
Thông tin: There are many pupils in my classroom.
(Lớp tôi có rất đông các bạn học sinh.)
Đáp án: A
4. What is the playground like?
Small and dirty
Large
Covered with grass
Đáp án : B
4. What is the playground like?
(Sân chơi như thế nào?)
A. Small and dirty
(Nhỏ và bẩn thỉu)
B. Large
(To lớn)
C. Covered with grass
(Phủ đầy cỏ)
Thông tin: There is a large playground for us to play.
(Trường có một sân chơi rộng lớn để chúng tôi vui chơi.)
Đáp án: B
5. Why does she love the gardens?
Because they are colorful
Because they are always green
Because they are full of flowers
Đáp án : B
5. Why does she love the gardens?
(Tại sao người nói yêu thích các khu vườn?)
A. Because they are colorful
(Vì chúng rực rỡ)
B. Because they are always green
(Vì chúng luôn xanh tươi)
C. Because they are full of flowers
(Vì chúng đầy hoa)
Thông tin: I love the gardens at my school because they are always green.
(Tôi rất thích những khu vườn trong trường vì lúc nào chúng cũng xanh tươi.)
Đáp án: B
Bài nghe:
My dream school is in a village near the beach. There are beautiful classrooms where we learn every day. There are many pupils in my classroom. There is a large playground for us to play. I love the gardens at my school because they are always green.
Tạm dịch:
Ngôi trường mơ ước của tôi nằm ở một ngôi làng gần bãi biển. Có những lớp học rất đẹp, nơi mà chúng tôi học mỗi ngày. Lớp tôi có rất đông các bạn học sinh. Trường có một sân chơi rộng lớn để chúng tôi vui chơi. Tôi rất thích những khu vườn trong trường vì lúc nào chúng cũng xanh tươi.
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Let’s sing.
(Hãy hát cùng nhau.)
Hello. How are you?
Hello, hello.
How are you?
How are you?
I’m fine, thank you.
I’m fine, thank you.
Hi, hi.
This is Mary.
This is Mai.
Nice to see you.
Nice to see you.
2. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu tích.)
1. Let’s chant.
(Hãy đọc theo nhịp.)
Come in, please!
Sit down, please!
Open your books, please!
Read aloud, please!
Stand up, please!
Say goodbye, please!
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Where’s your school, Lucy? (Lucy trường của bạn ở đâu?)
It’s in the city. (Nó ở thành phố.)
b.
And where’s your school, Hung? (Trường của Hùng ở đâu vậy?)
It’s in the mountains. (Nó ở vùng núi.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Where’s your school, Bill? (Trường của Bill ở đâu?)
It’s in the town. (Nó ở thị trấn.)
b.
How many buildings are there at your school? (Có bao nhiêu tòa nhà trong ngôi trường của bạn?)
There are three. (Có 3 tòa.)
4. Listen and tick.
(Nghe và tích.)
6. Let’s sing.
(Hãy hát.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
What time do you have class today, Minh? (Minh, mấy giờ con đến lớp vậy?)
At eight, mum. (8 giờ mẹ ạ.)
b.
What subjects do you have today? (Hôm nay con có những môn gì?)
I have English and maths. (Tôi có tiếng Anh và toán.)
4. Listen and tick or cross.
(Nghe và tích hoặc đánh dấu gạch chéo.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
What subjects do you have today? (Hôm nay bạn học môn gì?)
I have Vietnamese and science. (Tôi có môn tiếng việt và khoa học.)
b.
When do you have maths? (Khi nào bạn có môn toán?)
I have it on Mondays and Fridays. (Tôi có môn toán vào thứ hai và thứ sáu.)
4. Listen and tick.
(Nghe và tích.)
6. Let’s sing.
(Hãy hát.)
3. Let’s chant.
(Hãy hát theo.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Hi, Linh. What subjects do you have today? (Chào Linh. Hôm nay bạn học môn gì?)
I have English, science and maths. (Tôi học môn tiếng anh, khoa học và toán.)
b.
I like art. What’s your favourite subject? (Tôi thích môn mỹ thuật. Bạn thích môn học nào?)
It’s PE. (Đó là môn thể chất.)
4. Listen and tick or cross.
(Nghe và tích hoặc đánh dấu gạch chéo.)
6. Let’s sing.
(Hãy hát.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
What’s your favourite subject? (Bạn thích môn học nào?)
It’s English. (Đó là môn tiếng Anh.)
b.
Why do you like English? (Vì sao bạn thích môn tiếng Anh?)
Because I want to be an English teacher. (Bởi vì tôi muốn trở thành 1 giáo viên tiếng Anh.)
1. Listen and sing.
(Nghe và hát.)
2. Sing and do.
(Hát và hành động.)
3. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
1.
What do we have on Monday? (Chúng mình có những môn gì vào thứ hai?)
We have English. Then we have math. (Chúng ta có tiếng Anh. Sau đó ta có Toán.)
2.
When do we have P.E? (Khi nào có môn thể dục?)
We have P.E on Thursdays. (Chúng ta có thể dục vào thứ năm hàng tuần.)
Oh good. (Thật tốt.)
3.
On Thursday…. (Vào thứ năm…)
Don’t forget these. (Đừng quên những thứ này nhé.)
Oh yes, Our P.E. bags. (Đúng rồi. Cặp học thể dục của bọn cháu.)
4.
It’s time for soccer. (Đã đến thời gian học đá bóng.)
5.
Oh no! This is Rosy’s bag. I don’t have my P.E clothes! (Ôi không! Đây là túi của Rosy. Tôi không có quần áo thể dục của mình.)
6.
Can I wear these clothes? (Mình có thể mặc quần áo này không?)
Yes, you can. (Được, bạn có thể.)
1. Listen to the story and repeat.
(Nghe đoạn truyện và nhắc lại.)
2. Listen and sing.
(Nghe và hát.)
3. Sing and do.
(Hát và làm theo.)
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
1. Listen and write the number.
(Nghe và viết số.)
11. Look. Listen and draw lines.
(Nhìn. Nghe và vẽ đường thẳng.)
12. Look. Listen and number.
(Nhìn. Nghe và viết số.)
2. Listen and check (√).
(Nghe và kiểm tra.)
Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Listen and match.
(Nghe và nối.)