Nội dung từ Loigiaihay.Com
VI. Make full sentences, using the clues below. DO NOT change the given words.
1. We listen / music / and / cook / lunch together / last weekend
Đáp án :
1. We listen / music / and / cook / lunch together / last weekend
Giải thích:
Cấu trúc câu khẳng định ở thì quá khứ đơn:
Chủ ngữ + động từ ở thì quá khứ + tân ngữ + trạng ngữ thời gian.
Đáp án: We listened to music and cooked lunch together last weekend.
(Chúng tôi đã nghe nhạc và nấu bữa trưa cùng nhau vào cuối tuần trước.)
2. He / like / do projects / because / useful.
Đáp án :
2. He / like / do projects / because / useful.
Giải thích:
- Like + động từ có đuôi -ing: thích làm gì
- Cấu trúc nói về lý do: Because + chủ ngữ + động từ
Đáp án: He likes doing projects because it’s useful.
(Anh ấy thích làm dự án bởi vì nó hữu ích.)
3. He / help / his father / to plant plants / Sundays.
Đáp án :
3. He / help / his father / to plant plants / Sundays.
Giải thích:
Cấu trúc giúp người khác làm gì: Help + tân ngữ + động từ có “to
Đáp án: He helps his father to plant plants on Sundays.
(Anh ấy giúp bố của anh ấy trồng cây vào Chủ Nhật hàng tuần.)
4. She / have / good marks / maths lessons.
Đáp án :
4. She / have / good marks / maths lessons.
Giải thích:
Cấu trúc câu khẳng định ở thì hiện tại đơn:
Chủ ngữ số ít + động từ chia ở ngôi thứ 3 số ít + tân ngữ.
Đáp án: She has good marks in maths lessons.
(Cô ấy đạt điểm cao trong tiết học môn Toán.)
5. There / two pens / in front of / clock.
Đáp án :
5. There / two pens / in front of / clock.
Giải thích:
Cấu trúc với “There are”:
There are + số đếm + danh từ đếm được số nhiều + giới từ chỉ địa điểm + danh từ.
Đáp án: There are two pens in front of the clock.
(Có 2 cái bút ở phía trước cái đồng hồ.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại các từ. Viết các câu.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại các từ. Viết các câu.)
4. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
Look at the pictures. Write a sentence about each picture. There is an example.
(Nhìn vào những bức tranh. Viết một câu văn cho mỗi bức tranh. Có một câu mẫu.)
4. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
11. Read. Circle the correct answers.
(Đọc. Khoanh vào câu trả lời đúng,)
12. Read. Match the questions to the answers. Draw lines.
(Đọc. Nối câu hỏi với câu trả lời. Vẽ đường nối.)
13. Complete the questions.
(Hoàn thiện câu hỏi.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại từ. Viết thành câu.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại từ. Viết thành câu hoàn chỉnh.)
3. Look at the pictures. Read, circle and correct mistakes.
(Nhìn tranh. Đọc, khoanh tròn và sửa lỗi sai.)
4. Choose the correct preposition to complete the sentences.
(Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu.)