Nội dung từ Loigiaihay.Com
Circle the letter A, B, C or D to indicate the correct arrangement of the sentences to make a meaningful paragraph in each of the following questions.
a. In 2009, Harvey was invited to work as a martial art director in an action movie.
b. After graduating from high school, Harvey dreamed of becoming a Karate Master.
c. Harvey Quin is a popular American actor and martial artist.
d. He trained lots of people to be physically fit and able to protect themselves.
e. Then, he moved on to acting in some action TV shows and became popular nationwide.
c – e – d – a – b
d – a – c – e – b
c – b – d – a – e
a – d – e – b – c
Đáp án : C
a. In 2009, Harvey was invited to work as a martial art director in an action movie.
(Năm 2009, Harvey được mời làm đạo diễn võ thuật trong một bộ phim hành động.)
b. After graduating from high school, Harvey dreamed of becoming a Karate Master.
(Sau khi tốt nghiệp trung học, Harvey mơ ước trở thành võ sư Karate.)
c. Harvey Quin is a popular American actor and martial artist.
(Harvey Quin là một diễn viên và võ sĩ nổi tiếng người Mỹ.)
d. He trained lots of people to be physically fit and able to protect themselves.
(Anh đã huấn luyện rất nhiều người để có thể lực tốt và có khả năng tự bảo vệ mình.)
e. Then, he moved on to acting in some action TV shows and became popular nationwide.
(Sau đó, anh chuyển sang diễn xuất trong một số phim truyền hình hành động và trở nên nổi tiếng trên toàn quốc.)
Bài hoàn chỉnh:
(c) Harvey Quin is a popular American actor and martial artist. (b) After graduating from high school, Harvey dreamed of becoming a Karate Master. (d) He trained lots of people to be physically fit and able to protect themselves. (a) In 2009, Harvey was invited to work as a martial art director in an action movie. (c) (e) Then, he moved on to acting in some action TV shows and became popular nationwide.
Tạm dịch:
Harvey Quin là một diễn viên và võ sĩ nổi tiếng người Mỹ. Sau khi tốt nghiệp trung học, Harvey mơ ước trở thành võ sư Karate. Anh đã huấn luyện rất nhiều người để có thể lực tốt và có khả năng tự bảo vệ mình. Năm 2009, Harvey được mời làm đạo diễn võ thuật trong một bộ phim hành động. Sau đó, anh chuyển sang diễn xuất trong một số phim truyền hình hành động và trở nên nổi tiếng trên toàn quốc.
Chọn C
a. On the second day, my uncle showed me some tips, so I felt confident enough to ski down the hills.
b. It was beautifully snowy, so we spent lots of time playing with the snow.
c. I had an unforgettable vacation in Switzerland last month.
d. We also went skiing, but I was terrified at first, and I didn't go fast at all.
e. After arriving at the airport, we headed toward the resort in the hills.
c – d – a – e – b
c – a – d – b – e
c – e – b – d – a
b – d – a – c – e
Đáp án : C
a. On the second day, my uncle showed me some tips, so I felt confident enough to ski down the hills.
(Ngày thứ hai, chú tôi chỉ cho tôi một số mẹo nên tôi cảm thấy đủ tự tin để trượt tuyết xuống đồi.)
b. It was beautifully snowy, so we spent lots of time playing with the snow.
(Trời có tuyết rất đẹp nên chúng tôi dành rất nhiều thời gian để chơi đùa với tuyết.)
c. I had an unforgettable vacation in Switzerland last month.
(Tôi đã có một kỳ nghỉ khó quên ở Thụy Sĩ vào tháng trước.)
d. We also went skiing, but I was terrified at first, and I didn't go fast at all.
(Chúng tôi cũng đi trượt tuyết, nhưng lúc đầu tôi rất sợ và không đi nhanh chút nào.)
e. After arriving at the airport, we headed toward the resort in the hills.
(Sau khi đến sân bay, chúng tôi đi về phía khu nghỉ dưỡng trên đồi.)
Bài hoàn chỉnh:
(c) I had an unforgettable vacation in Switzerland last month. (e) After arriving at the airport, we headed toward the resort in the hills. (b) It was beautifully snowy, so we spent lots of time playing with the snow. (d) We also went skiing, but I was terrified at first, and I didn't go fast at all. (a) On the second day, my uncle showed me some tips, so I felt confident enough to ski down the hills.
Tạm dịch:
Tôi đã có một kỳ nghỉ khó quên ở Thụy Sĩ vào tháng trước. Sau khi đến sân bay, chúng tôi đi về phía khu nghỉ dưỡng trên đồi. Trời có tuyết rất đẹp nên chúng tôi dành rất nhiều thời gian để chơi đùa với tuyết. Chúng tôi cũng đi trượt tuyết, nhưng lúc đầu tôi rất sợ và không đi nhanh chút nào. Ngày thứ hai, chú tôi chỉ cho tôi một số mẹo nên tôi cảm thấy đủ tự tin để trượt tuyết xuống đồi.
Chọn C
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Write a biography (180 words) of Walt Disney for your school newspaper. Select and combine information from 1 and 2, and use the following outline suggestions to help you.
(Viết tiểu sử (180 từ) của Walt Disney cho tờ báo của trường bạn. Chọn và kết hợp thông tin từ bài 1 và 2, đồng thời sử dụng những gợi ý trong dàn ý sau đây để giúp bạn.)
WALT DISNEY - THE FATHER OF MICKEY MOUSE
(WALT DISNEY – CHA ĐẺ CỦA CHUỘT MICKEY)
Walt Disney is famous around the world for...
(Walt Disney nổi tiếng khắp thế giới với...)
Childhood and education (Tuổi thơ và giáo dục)
He was born in … (Ông sinh ra ở…)
He attended … (Ông tham gia…)
Achievements (Thành tựu)
He was a very successful film-maker, who created...
(Ông là một nhà làm phim rất thành công, người đã tạo ra...)
Apart from making films, he was also famous for...
(Ngoài đóng phim, ông còn nổi tiếng với...)
Family (Gia đình)
He had brothers and sisters/... children.
(Ông ấy có anh chị em/... con cái.)
Death and the continued success of The Walt Disney Studios
(Cái chết và sự thành công liên tục của Walt Disney Studios)
He died in …
(Ông ấy đã mất vào …)
VISUAL STORIES
(CÂU CHUYỆN QUA HÌNH ẢNH)
Work in groups. Write a visual story of a person's life. This could be a historical figure or someone you know and admire. Do some research on their life or interview them.
(Làm việc nhóm. Viết một câu chuyện trực quan về cuộc đời của một người. Đây có thể là một nhân vật lịch sử hoặc một người nào đó mà bạn biết và ngưỡng mộ. Thực hiện một số nghiên cứu về cuộc sống của họ hoặc phỏng vấn họ.)
You can draw pictures to illustrate key events in his/her life.
(Bạn có thể vẽ những bức tranh để minh họa những sự kiện quan trọng trong cuộc đời của anh ấy/cô ấy.)
You can do that on a poster, on presentation slides, or in a short comic book.
(Bạn có thể làm điều đó trên áp phích, trên slide thuyết trình hoặc trong một cuốn truyện tranh ngắn.)
Present your visual story to the class. Use these questions as cues.
(Trình bày câu chuyện trực quan của bạn trước lớp. Sử dụng những câu hỏi này làm gợi ý.)
- Who is your story about?
(Câu chuyện của bạn kể về ai?)
- What are the key events in his/her life?
(Những sự kiện quan trọng trong cuộc đời anh ấy/cô ấy là gì?)
- What are his/her achievements?
(Thành tích của anh ấy/cô ấy là gì?)
- What do you think of his/her life and achievements?
(Bạn nghĩ gì về cuộc đời và những thành tựu của anh ấy/cô ấy?)
Use the information about Ton That Tung below and details from 2 in Reading above to write a biography (180 words) about Ton That Tung.
(Sử dụng những thông tin về Tôn Thất Tùng bên dưới và chi tiết ở phần 2 trong Bài đọc trên để viết tiểu sử (180 từ) về Tôn Thất Tùng.)
- Born: 1912 (Thanh Hoa Province)
(Năm sinh: 1912 (Tỉnh Thanh Hóa))
- Died: 1982 (aged 70, Ha Noi)
(Mất: 1982 (70 tuổi, Hà Nội))
- Education: (Giáo dục)
+ 1931: moved to Ha Noi and studied at Chu Van An High School
(1931: vào Hà Nội học tại trường THPT Chu Văn An)
+ 1935-1939: studied at the Indochina School of Medicine and Pharmacy
(1935-1939: học tại Trường Y Dược Đông Dương)
a. Read about using time expressions, then read the biography about Nellie Bly again and circle the time expressions that were used.
(Đọc về cách sử dụng biểu thức thời gian, sau đó đọc lại tiểu sử về Nellie Bly và khoanh tròn các biểu thức thời gian đã được sử dụng.)
a. Read the biography about Nellie Bly again. In which paragraph are the following phrases used? Write the paragraph numbers (1-5) on the lines.
(Đọc lại tiểu sử về Nellie Bly. Những cụm từ sau được sử dụng trong đoạn văn nào? Viết số đoạn văn (1-5) trên các dòng.)
Useful language
Talking about interests:
____ He showed an interest in ...
____ She developed an interest for ...
Talking about career:
____ She started (her career)
____ He worked as/for ...
____ She contributed to ...
Talking about achievements:
____ She was best known for ...
____ He was considered ...
____ He was remembered as ...
b. Use the information in the Listening and the Useful Language box to write sentences for their biographies.
(Sử dụng thông tin trong hộp Nghe và Ngôn ngữ hữu ích để viết câu cho tiểu sử của họ.)
Bruce Lee: ____
Marie Curie: ____
General Vo Nguyên Giap: ____
Now, write a biography about Yvonne Young Clark or Nguyên Ngoc Ky. Use the Writing Skill box, the reading model, and your speaking notes to help you. Write 180-200 words.
(Bây giờ, hãy viết tiểu sử về Yvonne Young Clark hoặc Nguyên Ngọc Ký. Sử dụng hộp Kỹ năng Viết, mẫu bài đọc và ghi chú nói của bạn để giúp bạn. Viết 180-200 từ.)
a. In pairs: Check one of your partner's final writing passages for Units 1-3 using Feedback forms from the lessons.
(Theo cặp: Kiểm tra một trong những đoạn viết cuối cùng của bạn mình cho Bài 1-3 bằng cách sử dụng biểu mẫu Phản hồi từ các bài học.)
b. Make a list of things you need to remember for your future writing.
(Lập danh sách những điều bạn cần ghi nhớ cho bài viết sau này của mình.)
c. Compare your list with another group and add anything you think is useful.
(So sánh danh sách của bạn với một nhóm khác và thêm bất cứ điều gì bạn cho là hữu ích.)
Sentence completion (Hoàn thành câu)
• Read the instructions carefully. Pay attention to how many words and/or numbers you are allowed to write.
(Đọc hướng dẫn cẩn thận. Chú ý có bao nhiêu từ và/ hoặc số bạn được phép viết.)
• Read the sentences and underline key words to predict what you will hear.
(Đọc các câu và gạch chân các từ khóa để dự đoán bạn sẽ nghe gì.)
• Think about the parts of speech you will need to fill the gaps (e.g., nouns, verbs, adjectives, adverbs, etc.).
(Nghĩ về loại từ mà bạn cần điền vào chỗ trống (vd: danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, etc.)
• Think of synonyms for the key words (words with similar meanings).
(Nghĩ về các từ đồng nghĩa của các từ khóa.)
• Pay attention to spelling and grammatical accuracy when you write the answers.
(Chú ý lỗi chính tả và ngữ pháp khi bạn viết câu trả lời.)
3. Read the Useful Language Box. Find and underline the phrases the writer used in the story.
(Đọc Hộp Ngôn ngữ thông dụng. Tìm và gạch chân các cụm từ tác giả sử dụng trong câu chuyện.)
Useful Language (Ngôn ngữ thông dụng) |
Personal information (Thông tin cá nhân) |
• is/was a … person (là một người) • He/She was born in … (Anh ấy/ Cô ấy được sinh ra ở …) |
Turning points and life achievements (Bước ngoặt và thành tựu trong đời) |
• At/ By the age of …, he/she … (Ở/ Vào tuổi …, anh ấy/ cô ấy …) • When he/she was …, he/she … (Khi mà anh ta/cô ta …, anh ta/ cô ta …) • Two/ Five etc. years later, he/she (Hai/ Năm v.v năm sau đó, anh ta/c ô ta …) |
Reasons for admiration (Lí do để ngưỡng mộ) |
• I admire him/her because … (Tôi ngưỡng mộ anh ấy/ cô ấy vì …) • … is/was a special person because (… là một người đặc biệt vì …) |
5. Write your story of someone you admire. (about 180-200 words).
(Viết một câu chuyện về người mà bạn ngưỡng mộ.)
'introduction (Paragraph 1) writing about a person's general information (name, where from, what famous for)
(Giới thiệu (Đoạn 1) viết về thông tin chung của người đó (tên, đến từ đâu, tại sao nổi tiếng))
Main body (Paragraph 2) writing about difficulties in his/her early life
(Thân bài (Đoạn 2) viết về những khó khăn đầu đời của người đó)
(Paragraph 3) writing about his/her turning points and achievements
(Đoạn 3) viết về bước ngoặt của người đó và thành tựu của người đó.)
Conclusion (Paragraph 4) writing the reason(s) you admire him/her, lesson from his/her story
(Kết luận (Đoạn 4) Viết lí do tại sao bạn ngưỡng mộ người đó, bài học từ câu chuyện của người đó)
6. Check your story for spelling/grammar mistake. Then, in pairs, swap your stories and check each other’s work.
(KIểm tra lỗi chính tả/ngữ pháp. Sau đó, đổi bài cho nhau rồi kiểm tra bài của đối phương theo cặp.)
4. Collect information about one inspirational life story of a Vietnamese person you know and prepare a presentation. Talk about:
(Thu thập thông tin về câu chuyện cuộc đời đầy cảm hứng của một người Việt Nam mà bạn biết và chuẩn bị một bài thuyết trình. Nói về:)
• his/her early years (thời thơ ấu của người đó)
• his/her achievements (thành tựu của người đó)
• his/her influence on people (ảnh hưởng của người đó lên mọi người)
3. Read the WRITING FOCUS. Which of the following does the biography about Taylor Swift include? Tick(X).
(Đọc TẬP TRUNG VIẾT. Tiểu sử về Taylor Swift bao gồm những điều nào sau đây? Đánh dấu(X).)
WRITING FOCUS (TẬP TRUNG VIẾT)
Biography checklist (Danh sách kiểm tra tiểu sử)
The person's name
(Tên của người đó)
Place and year of birth
(Nơi và năm sinh)
How he/she got started singing
(Anh ấy/cô ấy bắt đầu ca hát như thế nào)
How his/her career developed
(Sự nghiệp của anh ấy/cô ấy phát triển như thế nào)
The different types of work he / she has done
(Các loại công việc khác nhau mà anh ấy / cô ấy đã làm)
Special projects or awards he / she received
(Các dự án hoặc giải thưởng đặc biệt mà anh ấy / cô ấy nhận được)
His/Her family life
(Cuộc sống gia đình của Anh ấy/Cô ấy)
4. Read the LANGUAGE FOCUS. Find the expressions in the biography about Taylor Swift.
(Đọc TẬP TRUNG NGÔN NGỮ. Tìm những cách diễn đạt trong tiểu sử về Taylor Swift.)
LANGUAGE FOCUS (NGÔN NGỮ TRỌNG TÂM)
1. Introducing the famous singer
(Giới thiệu ca sĩ nổi tiếng)
… was a … (… là một…)
He/She was born on … in …
(Anh ấy/Cô ấy sinh vào ngày…vào…)
2. Describing early life and background
(Mô tả cuộc sống ban đầu và hoàn cảnh)
In their formative years, he / she became interested in...
(Trong những năm hình thành của họ, anh ấy / cô ấy bắt đầu quan tâm đến...)
At age, he/she displayed remarkable talents in…
(Ở tuổi này, anh ấy/cô ấy đã thể hiện tài năng vượt trội trong…)
At a young age, it was clear that he/she possessed…
(Khi còn trẻ, rõ ràng là anh ấy/cô ấy đã sở hữu…)
3. Highlighting achievements and contributions
(Nêu bật những thành tựu và đóng góp)
She/He was so successful that…
(Cô ấy/anh ấy đã thành công đến mức…)
Notably, he/she achieved... at a young age.
(Đáng chú ý là anh/cô ấy đã đạt được... khi còn trẻ.)
She/He has become famous for…
(Cô ấy/Anh ấy đã trở nên nổi tiếng vì…)
He/She is one of the best-selling.../ most well-known... in history.
(Anh ấy/Cô ấy là một trong những.../ nổi tiếng nhất... bán chạy nhất trong lịch sử.)
4. Summarizing the overall significance
(Tóm tắt ý nghĩa tổng thể)
In summary, he/she was a prominent ...who…
(Tóm lại, anh ấy/cô ấy là một ...người… nổi bật.)
Through his/her remarkable achievements, he/she was considered as ...
(Với những thành tích nổi bật của mình, anh/cô ấy được đánh giá là ...)
5. Write a biography (180-200 words) of a famous singer you admire. Use the biography checklist in Exercise 3 and useful language in Exercise 4 to help.
(Viết tiểu sử (180-200 từ) của một ca sĩ nổi tiếng mà bạn ngưỡng mộ. Sử dụng danh sách kiểm tra tiểu sử trong Bài tập 3 và ngôn ngữ hữu ích trong Bài tập 4 để trợ giúp.)
1 Rewrite the sentences without changing their meanings.
(Viết lại câu mà không làm thay đổi nghĩa của chúng.)
1. His time as a child was very happy.
→ He __________________________ childhood.
2. My grandmother died at the age of 99.
→ My grandmother passed __________________________
3. My grandparents were married for a long time.
→ My grandparents had __________________________
4. My father didn't finish secondary school because of the war.
→ My father dropped __________________________
5. People were impressed by his achievements.
→ His __________________________
6. People praised John for winning so many awards.
→ John was admired __________________________
7. During his visit to Japan, my father bought a lot of souvenirs.
→ While __________________________
8. He arrived at work in the middle of a meeting.
→ When __________________________
2 Use the words and phrases below, and add some words where necessary to make -meaningful sentences. You can change the forms of verbs if needed.
(Sử dụng các từ và cụm từ dưới đây và thêm một số từ cần thiết để tạo thành các câu có ý nghĩa. Bạn có thể thay đổi dạng động từ nếu cần.)
1. My father / born / Nam Dinh, / but / move / Ha Noi / 1990.
________________________________________
2. When / apple / fall / onto / Newton's head. / he / discover / law of gravity.
________________________________________
3. Queen Elizabeth II / Prince Philip / have / long /marriage.
________________________________________
4. Both / Steve Jobs / Bill Gates / drop / college / make / fortunes.
________________________________________
5. Vo Thi Sau / be / a schoolgirl / when / she / join / the Viet Minh.
________________________________________
6. Mozart / compose / his greatest works / when / he / live / Vienna.
________________________________________
7. After / father / death, / Nelson Mandela / adopt / raise / tribe chief.
________________________________________
8. Despite / disability / Stephen Hawking / become / one / world's / most famous //scientist.
________________________________________
3 Write a biography (180 words) of Bill Gates for your school newspaper. Select and combine information from the Speaking section and the following quick facts. Use the outline below to help you.
(Viết tiểu sử (180 từ) của Bill Gates cho tờ báo của trường bạn. Chọn và kết hợp thông tin từ phần Nói và các thông tin tóm tắt sau đây. Sử dụng dàn ý dưới đây để giúp bạn.)
QUICK FACTS ABOUT BILL GATES' EARLY LIFE
- Full name: William Henry Gates III
- Born: 28 October, 1955 in Seattle, Washington (father: famous lawyer, mother: director of a big company)
- interested in computers and computer programming: wrote his first software program at the age of 13
- went to Harvard College (1973) but dropped out (1975)
BILL GATES' LIFE AND ACHIEVEMENTS
Bill Gates (aka William Henry Gates III) is considered ____________________
Early life and education
_______________________________________________________
Achievements
_______________________________________________________
Write about an experience that had a big impact on you. Write 180-200 words.
(Viết về một trải nghiệm có ảnh hưởng lớn đến bạn. Viết 180-200 từ.)
Write about an interesting thing that happened to you or that you did. Write about how you felt . Write 180-200 words.
(Viết về một điều thú vị đã xảy ra với bạn hoặc bạn đã làm. Viết về cảm giác của bạn. Viết 180-200 từ.)
Writing Skill
Using time expressions When writing a biography, you need to use many time expressions. Some common time expressions are: - At the age of …: when someone was a certain age At the age of 16, she graduated from high school. - As a (child/teenager): when someone was a (child/teenager) As a teenager, she met many inspiring people who were her parents’ guests. - During + time period: all through a period of time During the war, she and people in her organization risked their lives to help others. - For + length of time: how long something happened They researched and developed many airplane models for four years. |
Tạm dịch:
Sử dụng biểu thức thời gian Khi viết tiểu sử, bạn cần sử dụng nhiều cách diễn đạt chỉ thời gian. Một số biểu thức thời gian phổ biến là: - At the age of …: khi ai đó ở một độ tuổi nhất định Năm 16 tuổi, cô tốt nghiệp trung học. - As a (child/teenager): khi ai đó còn là (trẻ em/thiếu niên) Khi còn là thiếu niên, cô đã gặp nhiều người truyền cảm hứng và là khách của cha mẹ cô. - Trong + khoảng thời gian: suốt một khoảng thời gian Trong chiến tranh, cô và những người trong tổ chức của mình đã liều mạng để giúp đỡ người khác. - For + length of time: việc gì đó đã xảy ra trong bao lâu Họ đã nghiên cứu và phát triển nhiều mẫu máy bay trong 4 năm. |
Fill in the blanks with at the age of, as a, during, or for.
(Điền vào chỗ trống at the age of, as a, while, hoặc for.)
1. He created amazing art _______ over forty-five years.
2. _______ child, she spent her time reading books and learning about the world.
3. He started writing novels _______ 12.
4. _______ her time at secondary school, she developed an interest in cars.
5. _______ university student, he spent his time making new and exciting recipes.
6. They worked together _______ more than twenty years.
You’re going to write a biography about a person who inspires you. Fill in the blanks with your own ideas.
(Bạn sắp viết tiểu sử về một người đã truyền cảm hứng cho bạn. Điền vào chỗ trống những ý tưởng của riêng bạn.)
Name: _______________________________ Born: on _____________________________ in ______________________________ Job: _________________________________ |
Early life: interest in _____________________ _______________ and ___________________ Learned ______________________ by the time he/she was ____________________________ |
Career: At ______ finished school and ______ _____________________________________ _____________________________________ Learned to ____________________________ After ____ years, ______________________ _____________________________________ _____________________________________ |
Achievements: started/discovered ___________ ______________________________________ Worked for/Helped ______________________ Received ______________________________ ______________________________________ ______________________________________ ______________________________________
|
Now, write a biography about someone that inspiries you. Use the Writing Skill box, the reading model, and your planning notes to help you. Write 180-200 words.
(Bây giờ, hãy viết tiểu sử về một người đã truyền cảm hứng cho bạn. Sử dụng hộp Kỹ năng Viết, mẫu bài đọc và ghi chú lập dàn ý để giúp bạn. Viết 180-200 từ.)
A life story (Câu chuyện về cuộc đời một người)
1. Read the story and complete the gaps (1-4) with the missing sentences (A-D).
Rashema’s Journey
A. Rashema Melson is an inspiring person who has achieved her goal of getting a full scholarship to college. She was born in Washington D.C. in 1996 and had dreams of being successful from an early age. (1) _____.
B. In her early years, life was very difficult for Rashema. She came from a very poor family and many times they didn’t have enough food to eat. (2) _____. She changed school often because she didn't have a permanent home. But she was determined to be a good student and passed all her exams.
C. Despite being homeless, Rashema never gave up on her dream. At the age of eighteen, she graduated from Anacostia Highschool as one of the top students. Her hard work earned her a full scholarship to Georgetown University. (3) _____. Four years later, Rashema graduated with a bachelor’s degree in Justice and Peace studies. After that, she worked with non-profit organizations and governments agencies to help homeless people. Today, she stills work to help poor communities through public speaking events.
D. Rashema Melson is a special person because she works through her struggle and now helps other people. I admire her because in spite of obstacles she continued to work toward her goal. She realized education was the way out and worked hard. (4) ____. After all, our hard work can change everything.
A. She arrived on campus with everything she owned in a plastic bad but she was determined to succeed.
B. However, Rashema had a very difficult start in life on her way to achieving her goal.
C. Her success shows we should never give up.
D. When she was 16 years old, she lived in a homeless shelter.
2. Read the story again and match the paragraphs (A-D) to the description (1-4).
(Đọc câu chuyện lại lần nữa và nối các đoạn văn (A-D) với mô tả (1-4).)
1. ___ description of difficulties in her early life
2. ___ reason you admire Rashema Melson, lesson from her story
3. ___ her turning point and achievement
4. ___ general information about Rashema Melson.
4. Write a story for your school English magazine about a person you admire (180-200 words).
(Viết một câu chuyện ngắn cho tạp chí tiếng Anh của trường bạn về một người mà bạn ngưỡng mộ.)
Introduction (Paragraph 1) writing about a person's general information (name, where from, what famous for)
(Giới thiệu (Đoạn 1) viết về thông tin chung của người đó (tên, đến từ đâu, tại sao nổi tiếng))
Main body (Paragraph 2) writing about difficulties in his/her early life
(Thân bài (Đoạn 2) viết về những khó khăn đầu đời của người đó)
(Paragraph 3) writing about his/her turning points and achievements
(Đoạn 3) viết về bước ngoặt của người đó và thành tựu của người đó.)
Conclusion (Paragraph 4) writing the reason(s) you admire him/her, lesson from his/her story
(Kết luận (Đoạn 4) Viết lí do tại sao bạn ngưỡng mộ người đó, bài học từ câu chuyện của người đó)
5. Use the given words / phrases to write meaningful sentences about the life of Novak Djokovic, a globally renowned tennis player. The first one is given as an example.
(Dùng các từ/ cụm từ cho trước để viết những câu đầy đủ về cuộc đời của Novak Djokovic, một tay quần vơt nổi tiếng toàn cầu. Câu đầu tiên được đưa ra như một ví dụ.)
1. Novak Djokovic / Serbian tennis player / born /1987.
Novak Djokovic was a Serbian tennis player born in 1987.
2. He / start / play tennis / when / he / four years old.
3. The / more / he / play / the / interested / he / get / this sport.
4. Djokovic / renowned / flexibility / powerful backhands.