Nội dung từ Loigiaihay.Com
Choose the options that best complete the passage.
Yellowstone National Park, the US first National Park, was (21) _________ in 1872. The park covers an area of about 3,500 square miles in three states of Wyoming, Montana and Idaho, which makes it one of the (22) _________ national parks in the USA.
Yellowstone is a great place to see some of the most outstanding features on Earth. The park is home to more than 200 (23) _________ species of animals, including bears and eagles. These wild animals are the main attraction of the park. Yellowstone is also famous for its impressive hot springs, resulting from water contacting hot rock underground and then rising to the Earth’s surface in different colors.
Today, Yellowstone remains one of the country's most popular national parks, attracting millions of (23) _________ every year. It is a favorite destination for those who love to explore the nature and to experience outdoor (25) _________, such as hiking, birdwatching or horse-riding. For other people who want a quiet moment or need to sit quietly, watching the sunset, Yellowstone offers different choices for them to simply slow down and relax in nature.
started
established
made
recognized
Đáp án : B
Kiến thức: Từ vựng
started (v): bắt đầu
established (v): thành lập
made (v): làm
recognized (v): công nhận
Yellowstone National Park, the US first National Park, was established in 1872.
(Vườn quốc gia Yellowstone, vườn quốc gia đầu tiên của Mỹ, được thành lập vào năm 1872.)
Chọn B
most successful
tiniest
the richest
largest
Đáp án : D
Kiến thức: Từ vựng
most successful: thành công nhất
tiniest: nhỏ nhất
the richest: giàu nhất
largest: lớn nhất
The park covers an area of about 3,500 square miles in three states of Wyoming, Montana and Idaho, which makes it one of the largest national parks in the USA.
(Công viên có diện tích khoảng 3.500 dặm vuông ở ba bang Wyoming, Montana và Idaho, khiến nó trở thành một trong những công viên quốc gia lớn nhất ở Hoa Kỳ.)
Chọn D
fun
rare
new
impressive
Đáp án : B
Kiến thức: Từ vựng
fun (adj): vui
rare (adj): hiếm
new (adj): mới
impressive (adj): ấn tượng
The park is home to more than 200 rare species of animals, including bears and eagles.
(Công viên là nơi sinh sống của hơn 200 loài động vật quý hiếm, bao gồm cả gấu và đại bàng.)
Chọn B
hikers
visitors
guests
developers
Đáp án : B
Kiến thức: Từ vựng
hikers (n): người đi bộ đường dài
visitors (n): du khách
guests (n): khách
developers (n): nhà phát triển
Yellowstone remains one of the country's most popular national parks, attracting millions of visitors every year.
(Yellowstone vẫn là một trong những công viên quốc gia nổi tiếng nhất đất nước, thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.)
Chọn B
operations
reactions
activities
animations
Đáp án : C
Kiến thức: Từ vựng
operations (n): sự vận hành
reactions (n): phản ứng
activities (n): hoạt động
animations (n): hoạt ảnh
It is a favorite destination for those who love to explore the nature and to experience outdoor activities, such as hiking, birdwatching or horse-riding.
(Đây là điểm đến yêu thích của những ai thích khám phá thiên nhiên và trải nghiệm các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài, ngắm chim hay cưỡi ngựa.)
Chọn C
Các bài tập cùng chuyên đề