Nội dung từ Loigiaihay.Com
Exercise 3. Choose the answer (A, B, C or D) that best fits the space in each question.
I _______ work, walked to the beach and found a nice place to swim.
finish
finished
was finishing
used to finish
Đáp án : B
Kiến thức: Quá khứ đơn
Các vế sau của câu động từ đều chia thì quá khứ đơn => vị trí còn trống cần điền một động từ ở dạng quá khứ đơn.
finish (hiện tại đơn)
finished (quá khứ đơn)
was finishing (quá khứ tiếp diễn)
used to finish (used to V: diễn tả thói quen trong quá khứ, bây giờ không còn nữa)
I finished work, walked to the beach and found a nice place to swim.
(Tôi làm việc xong, đi bộ ra bãi biển và tìm được một nơi tuyệt vời để bơi lội.)
Đáp án: B
We suddenly _______ an old school friend when we _______ in a café.
saw / were sitting
were seeing / sat
saw / sat
were seeing / were sitting
Đáp án : A
Kiến thức: Quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn
Mệnh đề phía trước diễn tả một hành động xen vào => động từ chia quá khứ đơn; mệnh đề phía sau diễn tả một hành động kéo dài đang diễn ra => động từ chia quá khứ tiếp diễn. Cấu trúc “S1 + V-ed + O + when + S2 + was/were + V-ing”.
We suddenly saw an old school friend when we were sitting in a café.
(Chúng tôi bất ngờ gặp lại một người bạn học cũ khi đang ngồi trong quán cà phê.)
Đáp án: A
Living in a flat is all right, but it has its limitations - _______, you don't have your own garden.
for good
for sale
for all
for instance
Đáp án : D
Kiến thức: Liên từ
Mệnh đề phía sau đưa ra ví dụ cho vấn đề được nhắc đến ở mệnh đề phía trước => Vị trí còn trống cần điền một liên từ mang nghĩa “ví dụ”.
Living in a flat is all right, but it has its limitations - for instance, you don't have your own garden.
(Sống trong một căn hộ khá tốt, nhưng nó có những hạn chế - ví dụ, bạn không có khu vườn riêng.)
Đáp án: D
Tourists can discover the underwater world by going ______.
scuba-diving
mountain climbing
skydiving
bungee jumping
Đáp án : A
Kiến thức: Từ vựng
scuba-diving: lặn biển
mountain climbing: leo núi
skydiving: nhảy dù
bungee jumping: nhảy bungee
Tourists can discover the underwater world by going scuba-diving.
(Du khách có thể khám phá thế giới dưới nước bằng cách lặn biển.)
Đáp án: A
In 2005, Jack set off on an ______ journey which lasted for around 15 years. He travelled to many fascinating places around the world.
epic
exotic
extreme
enormous
Đáp án : A
Kiến thức: Từ vựng
epic: sử thi, hoành tráng
exotic: kỳ lạ
extreme: cực kỳ, cực đoan
enormous: to lớn
In 2005, Jack set off on an epic journey which lasted for around 15 years. He travelled to many fascinating places around the world.
(Năm 2005, Jack bắt đầu cuộc hành trình hoành tráng kéo dài khoảng 15 năm. Anh ấy đã đi du lịch đến nhiều nơi thú vị trên khắp thế giới.)
Đáp án: A
That’s the shop ______ I bought my ski equipment.
what
when
which
where
Đáp án : D
Kiến thức: Mệnh đề quan hệ
Danh từ phía trước chỉ địa điểm => phía sau cần một đại từ quan hệ nơi chốn “where”.
what: chỉ cái gì (cái gì)
when: chỉ thời gian (khi nào)
which: chỉ vật (cái nào)
where: chỉ nơi chốn (nơi nào, ở đâu)
That’s the shop where I bought my ski equipment.
(Đó là cửa hàng nơi tôi mua thiết bị trượt tuyết.)
Đáp án: D
We didn’t spend ______ money on Christmas presents.
few
little
many
much
Đáp án : D
Kiến thức: Lượng từ
few: rất ít, hầu như không có (+ danh từ đếm được)
little: rất ít, hầu như không có (+ danh từ không đếm được)
many: nhiều (+ danh từ đếm được)
much: nhiều (+ danh từ không đếm được)
Câu phủ định, danh từ “money” phía sau là danh từ không đếm được => chọn “much”.
We didn’t spend much money on Christmas presents.
(Chúng tôi không chi nhiều tiền cho quà Giáng sinh.)
Đáp án: D
I am OK, ______?
am not I
am I
aren't I
are I
Đáp án : C
Kiến thức: Câu hỏi đuôi
Mệnh đề chính ở dạng khẳng định => câu hỏi đuôi chia ở dạng phủ định. Động từ tobe “am” trong phần câu hỏi đuôi sẽ chuyển thành “aren’t”.
I am OK, aren't I?
(Tôi ổn phải không?)
Đáp án: C
My parents ______ the house all day, so they are feeling tired now.
cleaned
will be cleaning
have cleaned
have been cleaning
Đáp án : D
Kiến thức: Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Dấu hiệu: câu có “all day” => động từ chia ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (nhấn mạnh quá trình kéo dài, liên tục của hành động).
cleaned (quá khứ đơn)
will be cleaning (tương lai tiếp diễn)
have cleaned (hiện tại hoàn thành)
have been cleaning (hiện tại hoàn thành tiếp diễn)
My parents have been cleaning the house all day, so they are feeling tired now.
(Bố mẹ tôi đã dọn dẹp nhà cửa cả ngày nên bây giờ họ cảm thấy mệt mỏi.)
Đáp án: D
Would you rather ______ Cát Tiên National Park or a rainforest?
explore
to explore
exploring
explored
Đáp án : A
Kiến thức: Động từ nguyên thể
Câu hỏi diễn tả sự yêu thích: “Would + S + rather + V-inf?”.
explore (v-inf)
to explore (to v)
exploring (v-ing)
explored (v-ed)
Would you rather explore Cát Tiên National Park or a rainforest?
(Bạn thích khám phá Vườn quốc gia Cát Tiên hay rừng nhiệt đới?)
Đáp án: A
Ann: What an attractive hair style you have got, Mary! – Mary:___________.
Thank you very much. I am afraid
You are telling a lie
Thank you for your compliment
I don’t like your sayings
Đáp án : C
Kiến thức: Ngôn ngữ giao tiếp
Thank you very much. I am afraid : Cảm ơn bạn rất nhiều. Tôi sợ
You are telling a lie: Bạn đang nói dối
Thank you for your compliment: Cảm ơn lời khen của bạn
I don’t like your sayings: Tôi không thích những lời nói của bạn
Ann: What an attractive hair style you have got, Mary! – Mary: Thank you for your compliment.
(Ann: Bạn có kiểu tóc thật thu hút, Mary! – Mary: Cảm ơn lời khen của bạn.)
Đáp án: C
Hoa: It’s time for lunch. - Nam: ___________
Oh good!
One hour
Half past twelve
What is it?
Đáp án : A
Kiến thức: Ngôn ngữ giao tiếp
Oh good!: Ồ thật tuyệt!
One hour: Một tiếng
Half past twelve: Mười hai rưỡi
What is it?: Có chuyện gì vậy?
Hoa: It’s time for lunch. - Nam: Oh good!
(Hoa: Đã đến giờ ăn trưa rồi. - Nam: Ồ tốt quá!)
Đáp án: A
Các bài tập cùng chuyên đề