Nội dung từ Loigiaihay.Com
______ table tennis
A. do
B. play
C. take
B. play
- Đây là bài tập từ vựng.
- Xem lại từ vựng về chủ đề hoạt động, lưu ý với những danh từ chỉ các môn thể thao (dùng bóng) thường đi kèm đồng từ "play".
play table tennis (v phr.): chơi bóng bàn
Các bài tập cùng chuyên đề