Đề bài

Find the word which is pronounced differently in the part underlined.

Find the word which is pronounced differently in the part underlined.

  • A.

    beer

  • B.

    there

  • C.

    year

  • D.

    cheer

Đáp án : B

Lời giải của GV HocTot.Nam.Name.Vn

beer /bɪə(r)/ 

there /ð(r)/

year /jɪə(r)/ 

cheer /tʃɪə(r)/ 

Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm là /eə/, các phương án còn lại phát âm là /ɪə/.

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

Choose the word that has the underlined part pronounced differently.

 

Xem lời giải >>
Bài 2 :

Choose the word that has the underlined part pronounced differently.

Xem lời giải >>
Bài 3 :

Choose the word that has the underlined part pronounced differently.

Xem lời giải >>
Bài 4 :

Choose the word that has the underlined part pronounced differently.

Xem lời giải >>
Bài 5 :

Choose the word that has the underlined part pronounced differently.

Xem lời giải >>
Bài 6 :

Choose the word that has the underlined part pronounced differently.

 

Xem lời giải >>
Bài 7 :

Choose the word that has the underlined part pronounced differently.

Xem lời giải >>
Bài 8 :

Choose the word which has the underlined part pronounced differently

Xem lời giải >>
Bài 9 :

Choose the word which has the underlined part pronounced differently.

Xem lời giải >>
Bài 10 :

Choose the word which has the underlined part pronounced differently.

Xem lời giải >>
Bài 11 :

Find the word which is pronounced differently in the part underlined.

Xem lời giải >>
Bài 12 :

Find the word which is pronounced differently in the part underlined.

Xem lời giải >>
Bài 13 :

Find the word which is pronounced differently in the part underlined.

Xem lời giải >>
Bài 14 :

Find the word which is pronounced differently in the part underlined.

Xem lời giải >>
Bài 15 :

Find the word which is pronounced differently in the part underlined.

Xem lời giải >>
Bài 16 :

Find the word which is pronounced differently in the part underlined.

Xem lời giải >>
Bài 17 :

Find the word which is pronounced differently in the part underlined.

Xem lời giải >>
Bài 18 :

Find the word which is pronounced differently in the part underlined.

Xem lời giải >>
Bài 19 :

Find the word which is pronounced differently in the part underlined.

Xem lời giải >>
Bài 20 :

Find the word which is pronounced differently in the part underlined.

Xem lời giải >>
Bài 21 :

Find the word which is pronounced differently in the part underlined.

Xem lời giải >>
Bài 22 :

Pronunciation

Diphthong revision: /au/, /ǝu/, and /eǝ/

(Ôn lại nguyên âm đôi: /aʊ/, /əʊ/, và /eǝ/)

4. Put the words in the correct column. Then listen and check.

(Xếp các từ vào đúng cột. Sau đó nghe và kiểm tra.)


crowded

outdoor

council

locate

repair

coastal

square

airport

overseas

/aʊ/

/əʊ/

/eə/

 

 

 

 

Xem lời giải >>
Bài 23 :
Xem lời giải >>
Bài 24 :

a. Focus on the /aɪ/sound.

(Tập trung vào âm /aɪ/)

Xem lời giải >>
Bài 25 :

b. Listen to the words and focus on the underlined letters.

(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)

 crime, nearby, like 

Xem lời giải >>
Bài 26 :

c. Listen and circle the words you hear.

(Hãy nghe và khoanh tròn những từ bạn nghe được.)

1. way why

2. white wait

3. buy bay

Xem lời giải >>
Bài 27 :

d. Take turns saying the words in Task c. while your partner points to them.

(Lần lượt nói các từ trong Bài tập c. trong khi đối tác của bạn chỉ vào họ.)

Xem lời giải >>
Bài 28 :

b. Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others.

(Khoanh tròn từ có phần gạch chân phát âm khác với những từ còn lại.)

1.  A. note down      B. go over               C. come across        D. overseas

2.  A. lyrics              B. subtitles              C. worldwide                     D. find

Xem lời giải >>
Bài 29 :

Listen and tick (✓). Practise saying the words with your partner.

(Nghe và đánh dấu (). Thực hành nói các từ với đối tác của bạn.)

 

Xem lời giải >>
Bài 30 :

5. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others.

(Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại.)

1. A.blow                    B. low             C. snow                                   D. down

2. A. care                    B. large                       C. hard                        D. park

3. A. house                  B. tour             C. mouth                     D. sound

4. A. package  B. travel                      C. harbour                   D. canyon           

5. A. camera               B. barrier         C. safari                                  D. natural

Xem lời giải >>