Nội dung từ Loigiaihay.Com
Find the word which is pronounced differently in the part underlined.
Find the word which is pronounced differently in the part underlined.
cousin
coupon
trouble
younger
Đáp án : B
cousin /'kʌzn/ (n): anh chị em họ
coupon /ˈkuːpɒn/ (n): phiếu giảm giá
trouble /'trʌbl/ (n): vấn đề, rắc rối
younger (adj): /ˈjʌŋɡə(r)/ (adj): trẻ hơn
Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm là /uː/, các phương án còn lại phát âm là /ʌ/.
Find the word which is pronounced differently in the part underlined.
bug
must
put
lunch
Đáp án : C
bug /bʌɡ/ (n): con bọ
must /mʌst/ (aux): phải
put /pʊt/ (v): đặt/ để
lunch /lʌntʃ/ (n): bữa ăn trưa
Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm là /ʊ/, các phương án còn lại phát âm là /ʌ/.
Find the word which is pronounced differently in the part underlined.
flood
school
shoot
mood
Đáp án : A
flood /flʌd/ (n): lũ lụt
school /skuːl/ (n): trường học
shoot /ʃuːt/ (v): bắn
mood /muːd/ (n): tinh thần
Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm là /ʌ/, các phương án còn lại phát âm là /uː/.
Find the word which is pronounced differently in the part underlined.
Monday
mother
month
going
Đáp án : D
Monday /ˈmʌndeɪ/ (n): thứ Hai
mother /ˈmʌðə(r)/ (n): mẹ
month /mʌnθ/ (n): tháng
going /ˈɡəʊɪŋ/ (n): rời đi
Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm là /əʊ/, các phương án còn lại phát âm là /ʌ/.
Find the word which is pronounced differently in the part underlined.
judo
homework
open
brother
Đáp án : D
judo /ˈdʒuːdəʊ/
homework /ˈhəʊmwɜːk/
open /ˈəʊpən/
brother /ˈbrʌðə(r)/
Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm là /ʌ/, các phương án còn lại phát âm là /əʊ/.