Nội dung từ Loigiaihay.Com
Match.
1.
2.
3.
4.
That is her bag.
That is his bag.
That is his pencil.
That is her pencil.
1.
That is her pencil.
2.
That is her bag.
3.
That is his pencil.
4.
That is his bag.
That is his/her ____. (Kia là ____ của anh/cô ấy.)
1. That is her pencil. (Kia là bút chì của cô ấy.)
2. That is her bag. (Kia là cặp sách của cô ấy.)
3. That is his pencil. (Kia là bút chì của anh ấy.)
4. That is his bag. (Kia là cặp sách của anh ấy.)
Các bài tập cùng chuyên đề