Bài 50 Trang 176 SGK Đại số và Giải tích 12 Nâng caoTính các tích phân sau:
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Tính các tích phân sau: LG a \(\int\limits_0^{{\pi \over 2}} {{x^2}\sin 2xdx;} \) Phương pháp giải: Sử dụng phương pháp tích phân từng phần Đặt\(\left\{ \matrix{u = {x^2} \hfill \cr dv = \sin 2xdx \hfill \cr} \right. \) Lời giải chi tiết: Đặt \(\left\{ \matrix{ Do đó \(\int\limits_0^{{\pi \over 2}} {{x^2}\sin 2xdx}\) \( = \left. { - {1 \over 2}{x^2}\cos 2x} \right|_0^{{\pi \over 2}} + \int\limits_0^{{\pi \over 2}} {{x}\cos 2xdx} \) \(\left\{ \matrix{ Do đó \(\int\limits_0^{{\pi \over 2}} {x\cos 2xdx}\) \( = \left. {\frac{1}{2}x\sin 2x} \right|_0^{\frac{\pi }{2}} - \frac{1}{2}\int\limits_0^{\frac{\pi }{2}} {\sin 2xdx} \) \(= 0 - \left. {\frac{1}{2}.\frac{{ - \cos 2x}}{2}} \right|_0^{\frac{\pi }{2}}\) \(= \left. {{1 \over 4}\cos 2x} \right|_0^{{\pi \over 2}} = - {1 \over 2}\,\,\,\,\,\,\,\,\left( 2 \right)\) LG b \(\int\limits_1^2 {x\left( {2{x^2} + 1} \right)} dx;\) Phương pháp giải: Đổi biến \(u = 2{x^2} + 1\) Lời giải chi tiết: Đặt \(u = 2{x^2} + 1 \Rightarrow du = 4xdx \) \(\Rightarrow xdx = {{du} \over 4}\) \(\int\limits_1^2 {x\left( {2{x^2} + 1} \right)dx = {1 \over 4}} \int\limits_3^9 {udu} \) \( = \left. {{1 \over 8}{u^2}} \right|_3^9 = 9\) Cách khác: \(\int\limits_1^2 {x\left( {2{x^2} + 1} \right)dx} \) \( = \int\limits_1^2 {\left( {2{x^3} + x} \right)dx} \) \( = \left. {\left( {\dfrac{{2{x^4}}}{4} + \dfrac{{{x^2}}}{2}} \right)} \right|_1^2\) \( = 10 - 1 = 9\) LG c \(\int\limits_2^3 {\left( {x - 1} \right)} {e^{{x^2} - 2x}}dx.\) Phương pháp giải: Đổi biến \(u = {x^2} - 2x\). Lời giải chi tiết: Đặt \(u = {x^2} - 2x \Rightarrow du = 2\left( {x - 1} \right)dx \) \(\Rightarrow \left( {x - 1} \right)dx = {{du} \over 2}\) \(\int\limits_2^3 {\left( {x - 1} \right)} {e^{{x^2} - 2x}}dx \) \(= {1 \over 2}\int\limits_0^3 {{e^u}du = } \left. {{1 \over 2}{e^u}} \right|_0^3 = {1 \over 2}\left( {{e^3} - 1} \right).\) HocTot.Nam.Name.Vn
|