Bài 159 trang 64 SGK Toán 6 tập 2Các phân số sau đây được sắp xếp theo một quy luật. Hãy quy đồng mẫu các phân số để tìm quy luật đó rồi điền tiếp vào chố trống một phân số thích hợp: Đề bài Các phân số sau đây được sắp xếp theo một quy luật. Hãy quy đồng mẫu các phân số để tìm quy luật đó rồi điền tiếp vào chố trống một phân số thích hợp: a) \({1 \over 6},{1 \over 3},{1 \over 2}, \ldots \) b) \({1 \over 8},{5 \over {24}},{7 \over {24}}, \ldots \) c) \({1 \over 5},{1 \over 4},{3 \over {10}}, \ldots \) d) \({4 \over {15}},{3 \over {10}},{1 \over 3}, \ldots \) Video hướng dẫn giải Phương pháp giải - Xem chi tiết Muốn tìm được quy luật của dãy các phân số thì ta quy đồng các mẫu về cùng 1 mẫu rồi từ đó sẽ tìm ra được quy luật của bài toán. Lời giải chi tiết a) Quy đồng các mẫu ta được: \( \displaystyle {1 \over 6},{2 \over 6},{3 \over 6},..\) Quy luật: Tử số là số tự nhiên liên tiếp tăng dần, nên điền thêm \( \displaystyle \dfrac{4}{6}\) ta được \( \displaystyle {1 \over 6},{2 \over 6},{3 \over 6},{4 \over 6}\) Vậy phân số cần điền vào chỗ chấm là: \( \displaystyle {2 \over 3}\) b) Quy đồng các mẫu ta được: \( \displaystyle {3 \over {24}},{5 \over {24}},{7 \over {24}},...\) Quy luật: Tử số là các số lẻ tăng dần nên ta điền thêm vào được \( \displaystyle {3 \over {24}},{5 \over {24}},{7 \over {24}},{9 \over {24}}\) Vậy phân số cần điền vào chỗ chấm là: \( \displaystyle {3 \over {8}}\) c) Quy đồng các mẫu ta được: \( \displaystyle {4 \over {20}},{5 \over {20}},{6 \over {20}},...\) Quy luật: Tử số là các số tự nhiên liên tiếp tăng dần nên ta thêm vào được \( \displaystyle {4 \over {20}},{5 \over {20}},{6 \over {20}},{7 \over {20}}\) Vậy phân số cần điền vào chỗ chấm là: \( \displaystyle {7 \over {20}}\) d) Quy đồng các mẫu ta được: \( \displaystyle {8 \over {30}},{9 \over {30}},{{10} \over {30}},..\) Quy luật: Tử số là số tự nhiên liên tiếp tăng dần nên ta thêm vào được \( \displaystyle {8 \over {30}},{9 \over {30}},{{10} \over {30}},{{11} \over {30}}\) Vậy phân số cần điền vào chỗ chấm là: \( \displaystyle {{11} \over {30}}\) HocTot.Nam.Name.Vn
|